Imanol AGIRRETXE
87
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th02 1987
Ngày sinh
327k
Giá
327,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
15 | Real Sociedad | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 12 | 4 | 7,41 | 0 | 2 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 16 | 6 | 7,76 | 2 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,46 | 4 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 34 (0) | 23 | 11 | 8 | 7,88 | 3 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 29 (0) | 23 | 13 | 7 | 8,10 | 3 | 1 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 6 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,28 | 3 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 21 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,67 | 2 | 0 |
7 | Real Sociedad | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 1 |
6 | Real Sociedad | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
5 | Real Sociedad | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,80 | 1 | 0 |
4 | Real Sociedad | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,91 | 1 | 0 |
3 | Real Sociedad | Hạng 2 | 21 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,10 | 1 | 0 |
2 | Real Sociedad | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,21 | 4 | 1 |
1 | Real Sociedad | Hạng 2 | 26 (0) | 15 | 9 | 6 | 7,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 152 | 115 | 53 | 7,56 | 30 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
30 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
28 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
17 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
17 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
22 Th01 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |