Adrián LÓPEZ
77
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th01 1988
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 8 | 6 | 8,00 | 2 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 15 | 11 | 9 | 8,03 | 2 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 6 | 4 | 8,11 | 2 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 5 | 5 | 7,62 | 2 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,78 | 3 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 16 | 3 | 6 | 7,64 | 1 | 1 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,88 | 3 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 2 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 8 | 10 | 7,58 | 5 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 4 | 5 | 7,57 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | RC Deportivo | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,55 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | RC Deportivo | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,34 | 5 | 0 |
3 | RC Deportivo | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,21 | 1 | 1 |
2 | RC Deportivo | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,21 | 2 | 0 |
1 | RC Deportivo | Hạng 1 | 11 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 392 (0) | 148 | 79 | 74 | 7,60 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | Atlético Madrid | FC Porto | 9.0M | Adrián LÓPEZ |
5 | 13 Th06 2011 | RC Deportivo | Atlético Madrid | 9.1M | Adrián LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2023 | 80 | 77 | 3 |
28 Th11 2022 | 83 | 80 | 3 |
27 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
21 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
11 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
30 Th03 2018 | 88 | 87 | 1 |
11 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
31 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
20 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
27 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |