Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Adrián LÓPEZ

Player retiring at the end of the season.
Adrián LÓPEZ Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Málaga CF)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 16 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

8 Th01 1988

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 31 (0)15868,0020
15 FC Porto Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto Portuguese Cup 1 (0)0008,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 3 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 31 (0) 15 8 68,002 0
14 FC Porto Hạng 1 30 (0) 15 11 98,032 0
13 FC Porto Hạng 1 28 (0) 13 6 48,112 0
13 Atlético Madrid Bảng A 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 4 (0) 2 1 07,500 0
12 Atlético Madrid Hạng 1 16 (0) 6 5 57,622 0
11 Atlético Madrid Bảng B 3 (0) 3 0 17,671 0
11 Atlético Madrid Hạng 1 23 (0) 7 3 37,783 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 25 (0) 16 3 67,641 1
9 Atlético Madrid Hạng 2 24 (0) 9 10 47,883 0
8 Atlético Madrid Bảng B 6 (0) 2 1 06,830 0
8 Atlético Madrid Hạng 1 29 (0) 9 2 16,792 0
7 Atlético Madrid Hạng 1 33 (0) 8 8 107,585 0
6 Atlético Madrid Hạng 1 30 (0) 7 4 57,570 0
5 Atlético Madrid Hạng 1 10 (0) 2 1 17,500 0
5 RC Deportivo Hạng 1 20 (0) 3 3 27,550 0
4 RC Deportivo Bảng B 1 (0) 0 0 37,000 0
4 RC Deportivo Hạng 1 29 (0) 8 3 37,345 0
3 RC Deportivo Hạng 1 24 (0) 11 5 57,211 1
2 RC Deportivo Hạng 1 14 (0) 4 2 37,212 0
1 RC Deportivo Hạng 1 11 (0) 8 3 37,730 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu392 (0)14879747,60312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th08 2014Atlético MadridFC Porto9.0MAdrián LÓPEZ
513 Th06 2011RC DeportivoAtlético Madrid9.1MAdrián LÓPEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th07 20238077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th11 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th12 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th01 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----