Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Eduardo CARVALHO

Player retiring at the end of the season.
Eduardo CARVALHO Photo
Dinamo Zagreb

(External)

CLB

(Sporting de Braga)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

19 Th09 1982

Ngày sinh

91k

Giá

91,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-5-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 32 (0)0017,3400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Genoa CFC Hạng 1 19 (0) 0 0 27,260 0
12 Istanbul Başakşehir Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
11 Istanbul Başakşehir Hạng 1 36 (0) 0 0 67,190 0
10 Istanbul Başakşehir Hạng 1 16 (0) 0 0 37,060 0
10 Genoa CFC Hạng 1 19 (0) 0 0 27,320 0
9 Genoa CFC Hạng 1 38 (0) 0 0 26,500 0
6 Genoa CFC Hạng 1 38 (0) 0 0 37,260 0
5 Genoa CFC Hạng 1 36 (0) 0 0 06,970 0
4 Genoa CFC Hạng 2 7 (0) 0 0 07,710 0
4 Sporting de Braga Hạng 1 11 (0) 0 0 17,360 0
3 Sporting de Braga Hạng 1 36 (0) 0 0 37,030 0
2 Sporting de Braga Hạng 1 36 (0) 0 0 57,310 0
1 Sporting de Braga Hạng 1 36 (0) 0 0 67,530 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu331 (0)00337,1500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th07 2014Genoa CFCDinamo Zagreb4.5MEduardo CARVALHO
1224 Th02 2014Istanbul BaşakşehirGenoa CFC6.5MEduardo CARVALHO
1027 Th06 2013Genoa CFCIstanbul Başakşehir6.4MEduardo CARVALHO
419 Th12 2010Sporting de BragaGenoa CFC9.1MEduardo CARVALHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th06 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th12 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th11 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----