Dame N'DOYE
80
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
21 Th02 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
28k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 12 | 2 | 7,42 | 5 | 0 |
15 | Aston Villa | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 10 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 12 | 2 | 7,42 | 5 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,21 | 1 | 1 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,43 | 2 | 1 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 13 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,67 | 2 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,17 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 171 (0) | 52 | 48 | 12 | 7,37 | 18 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th05 2015 | Wolverhampton Wanderers | Aston Villa | 7.5M | Dame N'DOYE |
14 | 9 Th02 2015 | Lokomotiv Moskva | Wolverhampton Wanderers | 5.9M | Dame N'DOYE |
8 | 13 Th10 2012 | FC København | Lokomotiv Moskva | 5.5M | Dame N'DOYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2021 | 83 | 80 | 3 |
8 Th07 2018 | 84 | 83 | 1 |
4 Th04 2018 | 86 | 84 | 2 |
11 Th09 2016 | 87 | 86 | 1 |
24 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
5 Th03 2014 | 87 | 88 | 1 |
10 Th02 2011 | 86 | 87 | 1 |
2 Th07 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |