Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Edgar MEJÍA

Player retiring at the end of the season.
Edgar MEJÍA Photo
Guadalajara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Murciélagos FC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 7 Th11 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

17 Th07 1988

Ngày sinh

273k

Giá

273,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Cup (Guadalajara)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guadalajara Hạng 1 2 (0)0006,0010
15 Guadalajara Cúp Quốc gia Mexico 2 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Guadalajara Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
14 Guadalajara Bảng E 3 (0) 0 0 06,001 0
14 Guadalajara Hạng 1 13 (0) 2 0 06,623 0
13 Guadalajara Hạng 1 11 (0) 0 0 06,823 0
12 Guadalajara Hạng 1 10 (0) 0 0 06,702 0
11 Guadalajara Hạng 1 23 (0) 0 1 06,874 0
10 Guadalajara Hạng 1 20 (0) 0 0 06,452 0
9 Guadalajara Hạng 1 11 (0) 1 1 06,451 0
8 Guadalajara Hạng 1 13 (0) 1 2 06,232 0
7 Guadalajara Bảng G 3 (0) 0 1 06,001 0
7 Guadalajara Hạng 1 13 (0) 2 1 06,770 0
6 Guadalajara Hạng 1 19 (0) 5 6 07,052 0
5 Guadalajara Bảng H 3 (0) 0 0 05,330 1
5 Guadalajara Hạng 1 17 (0) 1 4 06,652 0
4 Guadalajara Hạng 1 21 (0) 0 3 06,481 0
3 Guadalajara Bảng D 4 (0) 1 1 06,250 0
3 Guadalajara Hạng 1 19 (0) 1 6 06,260 0
2 Guadalajara Hạng 1 19 (0) 3 1 06,050 1
1 Guadalajara Bảng A 3 (0) 0 0 06,330 0
1 Guadalajara Hạng 1 21 (0) 3 1 06,903 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu248 (0)202806,55282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th11 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th02 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th04 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----