Jorge TORRES
80
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
16 Th01 1988
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tigres UANL), Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
15 | Mexico | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 47 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,34 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,24 | 2 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 1 |
10 | Tigres UANL | Bảng B | 6 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
9 | Tigres UANL | Bảng A | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
6 | Tigres UANL | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
6 | Tigres UANL | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
5 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
3 | Atlas | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,60 | 4 | 0 |
2 | Atlas | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
1 | Atlas | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 13 | 17 | 2 | 6,64 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 3 Th11 2010 | Atlas | Tigres UANL | 7.6M | Jorge TORRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
29 Th03 2023 | 83 | 82 | 1 |
27 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
9 Th11 2018 | 86 | 85 | 1 |
8 Th01 2018 | 87 | 86 | 1 |
26 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
24 Th07 2013 | 87 | 88 | 1 |
18 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
24 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |