Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

José GUERRERO

Player retiring at the end of the season.
José GUERRERO Photo
Club América

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cancún FC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th09 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

18 Th11 1987

Ngày sinh

155k

Giá

155,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club América Hạng 1 23 (0)1216,5730
15 Club América Cúp Liên đoàn Mexico 4 (0)1017,0010
15 Club América Cúp Quốc gia Mexico 2 (0)0106,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club América Hạng 1 23 (0) 1 2 16,573 0
14 Club América Hạng 1 31 (0) 4 2 06,712 0
13 Club América Hạng 1 23 (0) 3 4 06,701 0
13 Atlante Hạng 1 5 (0) 1 0 07,000 0
12 Atlante Hạng 1 29 (0) 12 4 37,103 0
11 Atlante Hạng 1 30 (0) 7 10 06,930 0
10 Atlante Hạng 1 23 (0) 5 2 06,704 0
9 Atlante Hạng 1 29 (0) 4 7 27,074 0
8 Atlante Hạng 1 31 (0) 5 3 16,584 0
7 Atlante Hạng 1 22 (0) 3 4 06,452 0
6 Atlante Hạng 1 33 (0) 5 6 16,794 0
5 Atlante Hạng 1 28 (0) 2 2 06,467 0
4 Atlante Hạng 1 24 (0) 2 0 06,541 0
3 Atlante Hạng 1 26 (0) 1 2 05,854 0
2 Atlante Bảng F 4 (0) 1 1 36,750 0
2 Atlante Hạng 1 15 (0) 6 3 36,870 0
1 Atlante Hạng 1 24 (0) 4 3 16,963 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu400 (0)6655156,69420

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014AtlanteClub América6.4MJosé GUERRERO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th09 20198482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----