José GUERRERO
82
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th11 1987
Ngày sinh
155k
Giá
155,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
15 | Club América | Cúp Liên đoàn Mexico | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Club América | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
14 | Club América | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,10 | 3 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
10 | Atlante | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
9 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,07 | 4 | 0 |
8 | Atlante | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
7 | Atlante | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
6 | Atlante | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
5 | Atlante | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,46 | 7 | 0 |
4 | Atlante | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
3 | Atlante | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,85 | 4 | 0 |
2 | Atlante | Bảng F | 4 (0) | 1 | 1 | 3 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Atlante | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
1 | Atlante | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 400 (0) | 66 | 55 | 15 | 6,69 | 42 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Atlante | Club América | 6.4M | José GUERRERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th09 2019 | 84 | 82 | 2 |
11 Th01 2018 | 85 | 84 | 1 |
11 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |