Balázs DZSUDZSÁK
79
Chỉ số
6 (Ngày 10 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
23 Th12 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hungary | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 10 | 0 | 7,30 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 90 (0) | 27 | 23 | 12 | 7,25 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 10 | 0 | 7,30 | 5 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,09 | 1 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 11 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 8 | 5 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 15 | 8 | 3 | 7,33 | 6 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,21 | 2 | 1 |
10 | PSV | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,54 | 2 | 0 |
9 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 3 | 1 | 7,68 | 0 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 1 |
7 | PSV | Bảng C | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,13 | 3 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,09 | 4 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
4 | PSV | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 7 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,11 | 3 | 0 |
2 | PSV | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 8 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
1 | PSV | Bảng B | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,67 | 4 | 0 |
1 | PSV | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 0 | 5,22 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 111 | 103 | 21 | 6,83 | 49 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | PSV | Dynamo Moskva | 13.2M | Balázs DZSUDZSÁK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th04 2021 | 85 | 79 | 6 |
16 Th11 2020 | 87 | 85 | 2 |
1 Th10 2018 | 89 | 87 | 2 |
22 Th10 2013 | 90 | 89 | 1 |
12 Th11 2010 | 89 | 90 | 1 |
23 Th10 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |