Mike WILLIAMSON
65
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
8 Th11 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 6 | 1 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,52 | 4 | 0 |
2 | Watford | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 218 (0) | 11 | 12 | 3 | 6,50 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 3 Th09 2010 | Watford | Newcastle United | 5.5M | Mike WILLIAMSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2023 | 67 | 65 | 2 |
25 Th03 2023 | 70 | 67 | 3 |
22 Th09 2022 | 73 | 70 | 3 |
23 Th09 2018 | 78 | 73 | 5 |
16 Th08 2018 | 80 | 78 | 2 |
1 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
27 Th08 2016 | 86 | 83 | 3 |
5 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th12 2010 | 84 | 85 | 1 |
8 Th05 2010 | 82 | 84 | 2 |
11 Th12 2009 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |