Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jackson MARTÍNEZ

Player retiring at the end of the season.
Jackson MARTÍNEZ Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Portimonense SC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

3 Th10 1986

Ngày sinh

123k

Giá

123,000

49k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-10-10-10-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colombia SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
15 Colombia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1217,2910
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 29 (0)171298,3411
15 FC Porto Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)0107,0000
15 FC Porto Portuguese Cup 1 (0)1008,0010
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 6 (0)3227,1710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Colombia Quốc tế 43 (0)91557,5641
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 29 (0) 17 12 98,341 1
14 FC Porto Hạng 1 31 (0) 19 16 108,483 0
13 FC Porto Hạng 1 33 (0) 15 16 98,156 0
12 FC Porto Bảng G 6 (0) 0 1 17,331 0
12 FC Porto Hạng 1 24 (0) 11 9 58,216 0
11 FC Porto Hạng 1 31 (0) 16 12 128,031 0
10 FC Porto Hạng 1 26 (0) 10 9 37,924 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu180 (0)8875498,17221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
924 Th03 2013KhôngFC Porto4.2MJackson MARTÍNEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th09 20208683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th10 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th07 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th03 20179189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th10 20149091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20138890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th01 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th03 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----