Jackson MARTÍNEZ
83
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
3 Th10 1986
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-10-10-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 17 | 12 | 9 | 8,34 | 1 | 1 |
15 | FC Porto | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | FC Porto | Portuguese Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | FC Porto | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 6 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,17 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 43 (0) | 9 | 15 | 5 | 7,56 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 17 | 12 | 9 | 8,34 | 1 | 1 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 19 | 16 | 10 | 8,48 | 3 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 16 | 9 | 8,15 | 6 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 6 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 9 | 5 | 8,21 | 6 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 16 | 12 | 12 | 8,03 | 1 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,92 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 180 (0) | 88 | 75 | 49 | 8,17 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 24 Th03 2013 | Không | FC Porto | 4.2M | Jackson MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2020 | 86 | 83 | 3 |
25 Th10 2018 | 88 | 86 | 2 |
29 Th07 2017 | 89 | 88 | 1 |
21 Th03 2017 | 91 | 89 | 2 |
30 Th10 2014 | 90 | 91 | 1 |
8 Th06 2013 | 88 | 90 | 2 |
30 Th01 2013 | 86 | 88 | 2 |
24 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |