Aldo RAMÍREZ
78
Chỉ số
5 (Ngày 14 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
18 Th04 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,75 | 5 | 1 |
13 | Atlas | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
12 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,08 | 2 | 1 |
11 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 11 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
10 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 149 (0) | 26 | 30 | 5 | 6,85 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th07 2014 | Mazatlán FC | Atlas | 5.3M | Aldo RAMÍREZ |
12 | 15 Th04 2014 | Atlas | Mazatlán FC | 6.1M | Aldo RAMÍREZ |
11 | 1 Th02 2014 | Mazatlán FC | Atlas | 5.7M | Aldo RAMÍREZ |
10 | 20 Th07 2013 | Không | Mazatlán FC | 3.8M | Aldo RAMÍREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2021 | 83 | 78 | 5 |
14 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
17 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
20 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |