Roger JOHNSON
73
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
28 Th04 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,55 | 5 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,73 | 5 | 1 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
7 | Birmingham City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | Birmingham City | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,52 | 5 | 0 |
5 | Birmingham City | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 3 | 6,79 | 3 | 0 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,93 | 4 | 0 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
1 | Birmingham City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 18 | 28 | 6 | 6,53 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th02 2015 | Wolverhampton Wanderers | Charlton Athletic | 4.6M | Roger JOHNSON |
7 | 2 Th02 2012 | Birmingham City | Wolverhampton Wanderers | 7.0M | Roger JOHNSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2019 | 74 | 73 | 1 |
18 Th01 2018 | 75 | 74 | 1 |
30 Th08 2017 | 77 | 75 | 2 |
24 Th05 2017 | 82 | 77 | 5 |
22 Th08 2015 | 84 | 82 | 2 |
18 Th10 2013 | 86 | 84 | 2 |
6 Th04 2012 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
2 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
11 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
12 Th12 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |