David OSPINA
88
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
31 Th08 1988
Ngày sinh
2.0M
Giá
2,062,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 130 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,93 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,68 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
10 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
9 | OGC Nice | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
8 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,26 | 0 | 0 |
7 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
6 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
5 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | OGC Nice | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
3 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
2 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
1 | OGC Nice | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 485 (0) | 0 | 0 | 30 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | OGC Nice | Arsenal | 8.8M | David OSPINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
23 Th12 2021 | 88 | 89 | 1 |
17 Th12 2019 | 89 | 88 | 1 |
23 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
1 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
17 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |