Pablo PIATTI
83
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
31 Th03 1989
Ngày sinh
267k
Giá
267,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
163
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 2 | 1 | 8,00 | 2 | 1 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,88 | 2 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,05 | 2 | 0 |
6 | UD Almería | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
5 | UD Almería | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | UD Almería | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
3 | UD Almería | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,26 | 5 | 0 |
2 | UD Almería | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
1 | UD Almería | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 228 (0) | 54 | 43 | 7 | 6,92 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 9 Th09 2011 | UD Almería | Valencia CF | 9.7M | Pablo PIATTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2022 | 84 | 83 | 1 |
25 Th12 2021 | 85 | 84 | 1 |
20 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
29 Th12 2019 | 87 | 86 | 1 |
13 Th07 2019 | 88 | 87 | 1 |
23 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |