Vasyl KOBIN
81
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
24 Th05 1985
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 78 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,64 | 1 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 127 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,46 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th04 2015 | Shakhtar Donetsk | Shakhtyor Soligorsk | 4.2M | Vasyl KOBIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2019 | 82 | 81 | 1 |
8 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
7 Th10 2016 | 84 | 83 | 1 |
10 Th04 2015 | 85 | 84 | 1 |
21 Th03 2013 | 86 | 85 | 1 |
4 Th05 2012 | 87 | 86 | 1 |
3 Th09 2010 | 86 | 87 | 1 |
20 Th02 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |