Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vasyl KOBIN

Player retiring at the end of the season.
Vasyl KOBIN Photo

CLB

(FK Tobol)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

24 Th05 1985

Ngày sinh

57k

Giá

57,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0006,5001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 78 (0)1006,3381
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 6 (0) 1 0 06,830 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 9 (0) 0 0 06,670 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 24 (0) 0 0 06,463 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 26 (0) 2 3 16,582 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 2 (0) 0 0 06,000 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 10 (0) 0 0 06,701 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 0 0 06,600 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 7 (0) 0 0 06,431 1
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 4 (0) 0 0 07,250 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 6 (0) 0 0 06,831 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 11 (0) 0 0 05,641 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 7 (0) 0 0 05,570 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu127 (0)3316,4691

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1417 Th04 2015Shakhtar DonetskShakhtyor Soligorsk4.2MVasyl KOBIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th04 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th07 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th04 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th03 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th05 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th02 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----