Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Russell MARTIN

Player retiring at the end of the season.
Russell MARTIN Photo
Norwich City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Milton Keynes Dons)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th01 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th01 1986

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-8-8-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1007,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 27 (0)1116,9340
15 Norwich City Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Norwich City Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0007,0000
15 Norwich City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000
15 Norwich City SMFA Shield 4 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 15 (0)1206,8020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 27 (0) 1 1 16,934 0
14 Norwich City Hạng 2 23 (0) 1 0 06,651 0
13 Norwich City Hạng 2 27 (0) 1 0 06,671 0
12 Norwich City Hạng 1 13 (0) 0 0 06,152 0
11 Norwich City Hạng 2 36 (0) 0 3 06,284 0
10 Norwich City Hạng 2 38 (0) 2 0 06,553 1
9 Norwich City Hạng 2 30 (0) 1 1 05,532 0
8 Norwich City Hạng 3 38 (0) 0 2 06,876 0
7 Norwich City Hạng 2 38 (0) 0 0 05,663 0
6 Norwich City Hạng 2 36 (0) 0 1 06,085 0
5 Norwich City Hạng 2 34 (0) 0 0 05,592 1
4 Norwich City Hạng 3 38 (0) 1 0 05,894 1
3 Norwich City Hạng 3 31 (0) 1 0 05,102 0
3 Peterborough United Hạng 3 7 (0) 1 1 05,860 0
2 Peterborough United Hạng 3 19 (0) 1 0 04,321 0
1 Peterborough United Hạng 2 25 (0) 0 0 05,562 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu460 (0)10916,02423

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
3 8 Th06 2010Peterborough UnitedNorwich City2.2MRussell MARTIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th11 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th10 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th10 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20117983Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
13 Th05 20107879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----