Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonny HOWSON

Jonny HOWSON Photo
Norwich City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Middlesbrough)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

21 Th05 1988

Ngày sinh

298k

Giá

298,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-9-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 24 (0)6307,0430
15 Norwich City Cúp liên đoàn Anh 3 (0)5118,0000
15 Norwich City Cúp Quốc gia Anh 3 (0)1207,6700
15 Norwich City SMFA Shield 4 (0)1017,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 24 (0) 6 3 07,043 0
14 Norwich City Hạng 2 28 (0) 0 6 06,791 0
13 Norwich City Hạng 2 20 (0) 2 3 16,802 0
12 Norwich City Hạng 1 23 (0) 1 1 16,264 0
11 Norwich City Hạng 2 21 (0) 7 6 17,382 0
10 Norwich City Hạng 2 14 (0) 5 7 07,711 1
9 Norwich City Hạng 2 12 (0) 1 2 06,671 0
8 Norwich City Hạng 3 10 (0) 3 2 17,400 0
8 Leeds United Hạng 2 3 (0) 0 0 06,000 0
7 Leeds United Hạng 2 36 (0) 0 4 06,195 0
6 Leeds United Hạng 3 33 (0) 8 2 06,915 0
5 Leeds United Hạng 3 28 (0) 3 5 06,864 0
4 Leeds United Hạng 3 34 (0) 5 2 06,593 0
3 Leeds United Hạng 3 30 (0) 2 4 16,131 0
2 Leeds United Hạng 3 16 (0) 1 4 06,443 0
1 Leeds United Hạng 3 10 (0) 2 2 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu342 (0)465356,71351

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
821 Th06 2012Leeds UnitedNorwich City5.5MJonny HOWSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th09 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th02 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th04 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20117983Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th12 20097879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----