Jonny HOWSON
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th05 1988
Ngày sinh
298k
Giá
298,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 5 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,26 | 4 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,38 | 2 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,71 | 1 | 1 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,19 | 5 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 33 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,91 | 5 | 0 |
5 | Leeds United | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
4 | Leeds United | Hạng 3 | 34 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
3 | Leeds United | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,13 | 1 | 0 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 46 | 53 | 5 | 6,71 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 21 Th06 2012 | Leeds United | Norwich City | 5.5M | Jonny HOWSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
12 Th01 2014 | 85 | 86 | 1 |
6 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
6 Th04 2012 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 79 | 83 | 4 |
9 Th12 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |