Angelo OGBONNA
87
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
23 Th05 1988
Ngày sinh
664k
Giá
664,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 2 |
9 | Torino | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
8 | Torino | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
7 | Torino | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
6 | Torino | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | Torino | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,74 | 2 | 1 |
4 | Torino | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
3 | Torino | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,05 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 285 (0) | 11 | 19 | 2 | 6,60 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Torino | Juventus | 10.6M | Angelo OGBONNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
28 Th06 2021 | 87 | 88 | 1 |
17 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
19 Th07 2013 | 87 | 88 | 1 |
14 Th12 2012 | 84 | 87 | 3 |
26 Th10 2010 | 82 | 84 | 2 |
3 Th02 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |