Fernando MUSLERA
88
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th06 1986
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,101,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 170 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,09 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,06 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,69 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,72 | 0 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
8 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,31 | 0 | 0 |
6 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,46 | 0 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
3 | SS Lazio | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
2 | SS Lazio | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,47 | 0 | 0 |
1 | SS Lazio | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 549 (0) | 0 | 0 | 41 | 7,06 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7 Th08 2011 | SS Lazio | Galatasaray SK | 11.8M | Fernando MUSLERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th07 2022 | 89 | 88 | 1 |
8 Th02 2019 | 90 | 89 | 1 |
18 Th04 2013 | 89 | 90 | 1 |
11 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
8 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
28 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |