Gerardo ALCOBA
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
25 Th11 1984
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (UNAM Pumas), Mexican Cup (UNAM Pumas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
15 | UNAM Pumas | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | UNAM Pumas | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
14 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,68 | 6 | 0 |
13 | CA Colón | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | CA Colón | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
11 | CA Colón | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 2 | 1 |
10 | CA Colón | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
9 | CA Colón | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 158 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,81 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Liga de Quito | UNAM Pumas | 5.8M | Gerardo ALCOBA |
13 | 8 Th08 2014 | CA Colón | Liga de Quito | 6.5M | Gerardo ALCOBA |
9 | 5 Th11 2012 | Không | CA Colón | 3.3M | Gerardo ALCOBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2020 | 83 | 80 | 3 |
10 Th11 2018 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
29 Th06 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |