Ádám BOGDÁN
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
27 Th09 1987
Ngày sinh
93k
Giá
93,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,29 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Bolton Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,29 | 0 | 0 |
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,08 | 0 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,24 | 0 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,91 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 149 (0) | 0 | 0 | 23 | 7,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 1 Th04 2010 | Crewe Alexandra | Bolton Wanderers | 12k | Ádám BOGDÁN |
1 | 20 Th10 2009 | Bolton Wanderers | Crewe Alexandra | 12k | Ádám BOGDÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
20 Th06 2019 | 82 | 80 | 2 |
13 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
25 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2012 | 82 | 84 | 2 |
10 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
5 Th03 2011 | 77 | 80 | 3 |
3 Th12 2010 | 70 | 77 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |