Esteban PAREDES
83
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
1 Th08 1980
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 68% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,48 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Atlante | Hạng 1 | 23 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,43 | 1 | 0 |
9 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,14 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 19 | 18 | 8 | 7,27 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th02 2014 | Querétaro FC | Colo-Colo | 6.6M | Esteban PAREDES |
10 | 24 Th07 2013 | Atlante | Querétaro FC | 6.5M | Esteban PAREDES |
9 | 5 Th11 2012 | Colo-Colo | Atlante | 6.7M | Esteban PAREDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
6 Th01 2016 | 86 | 85 | 1 |
9 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
30 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |