Carlos SÁNCHEZ
82
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th02 1986
Ngày sinh
85k
Giá
85,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,97 | 5 | 0 |
15 | Aston Villa | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 66 (0) | 7 | 13 | 3 | 6,82 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,97 | 5 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,80 | 2 | 1 |
13 | Elche CF | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,05 | 1 | 1 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,24 | 3 | 0 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 35 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,94 | 2 | 0 |
8 | Valenciennes | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 0 | 3 | 6,91 | 5 | 1 |
7 | Valenciennes | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
6 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
5 | Valenciennes | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,91 | 5 | 1 |
4 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 1 |
3 | Valenciennes | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
2 | Valenciennes | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,43 | 2 | 0 |
1 | Valenciennes | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 473 (0) | 60 | 61 | 18 | 6,87 | 39 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Elche CF | Aston Villa | 8.5M | Carlos SÁNCHEZ |
12 | 5 Th06 2014 | Valenciennes | Elche CF | 8.6M | Carlos SÁNCHEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2024 | 80 | 82 | 2 |
30 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
27 Th01 2021 | 83 | 82 | 1 |
28 Th08 2020 | 84 | 83 | 1 |
19 Th01 2020 | 85 | 84 | 1 |
17 Th06 2019 | 87 | 85 | 2 |
24 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |