Arron DAVIES
65
Chỉ số
5 (Ngày 16 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
22 Th06 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Exeter City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 30 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
15 | Exeter City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 30 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 20 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
13 | Exeter City | Hạng 3 | 24 (0) | 7 | 1 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
12 | Exeter City | Hạng 3 | 36 (0) | 4 | 11 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
11 | Exeter City | Hạng 3 | 22 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
10 | Exeter City | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 10 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Yeovil Town | Hạng 3 | 19 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,47 | 1 | 0 |
8 | Yeovil Town | Hạng 4 | 13 (0) | 9 | 1 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
7 | Yeovil Town | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
6 | Yeovil Town | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Yeovil Town | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,71 | 1 | 0 |
4 | Yeovil Town | Hạng 4 | 17 (0) | 12 | 3 | 3 | 7,29 | 1 | 0 |
3 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,41 | 4 | 1 |
2 | Yeovil Town | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
2 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,95 | 4 | 0 |
1 | Brighton and Hove Albion | Hạng 4 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 73 | 43 | 10 | 6,58 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Yeovil Town | Exeter City | 837k | Arron DAVIES |
2 | 25 Th03 2010 | Brighton and Hove Albion | Yeovil Town | 1.8M | Arron DAVIES |
1 | 20 Th10 2009 | Nottingham Forest | Brighton and Hove Albion | 1.0M | Arron DAVIES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th11 2018 | 70 | 65 | 5 |
10 Th09 2017 | 75 | 70 | 5 |
14 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
3 Th09 2011 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |