Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Benjamin ANGOUA

Benjamin ANGOUA Photo
EA Guingamp

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stade Briochin)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

28 Th11 1986

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-9-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (EA Guingamp)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ivory Coast SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EA Guingamp Hạng 2 29 (0)3017,3830
15 EA Guingamp Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 35 (0)3206,4310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EA Guingamp Hạng 2 29 (0) 3 0 17,383 0
14 EA Guingamp Hạng 2 30 (0) 1 3 07,173 0
13 EA Guingamp Hạng 2 24 (0) 0 2 06,884 0
13 Valenciennes Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
12 Valenciennes Hạng 1 25 (0) 0 0 06,762 0
11 Valenciennes Hạng 1 32 (0) 0 1 06,811 0
10 Valenciennes Hạng 1 34 (0) 4 2 16,651 0
9 Valenciennes Hạng 1 27 (0) 2 1 06,415 0
8 Valenciennes Hạng 1 27 (0) 2 1 06,374 0
7 Valenciennes Hạng 2 35 (0) 4 1 06,975 0
6 Valenciennes Hạng 1 31 (0) 3 3 16,650 0
5 Valenciennes Hạng 2 31 (0) 4 3 07,130 1
4 Valenciennes Hạng 1 15 (0) 0 1 06,133 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu344 (0)231836,81311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th08 2014ValenciennesEA Guingamp5.8MBenjamin ANGOUA
417 Th11 2010KhôngValenciennes3.4MBenjamin ANGOUA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th12 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
25 Th11 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----