Phil JEVONS
72
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th06 2012)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
1 Th08 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stockport County), English Cup (Stockport County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 35 (0) | 13 | 9 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
15 | Stockport County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Stockport County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stockport County | Hạng 5 | 35 (0) | 13 | 9 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
14 | Stockport County | Hạng 5 | 34 (0) | 12 | 9 | 1 | 6,88 | 5 | 1 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 38 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,71 | 3 | 0 |
12 | Stockport County | Hạng 5 | 36 (0) | 18 | 12 | 4 | 7,19 | 6 | 0 |
11 | Stockport County | Hạng 5 | 36 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Morecambe | Hạng 5 | 20 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
9 | Morecambe | Hạng 5 | 31 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,16 | 0 | 0 |
8 | Morecambe | Hạng 4 | 35 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
7 | Morecambe | Hạng 4 | 26 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,15 | 2 | 0 |
6 | Morecambe | Hạng 4 | 33 (0) | 11 | 6 | 7 | 7,45 | 1 | 0 |
5 | Morecambe | Hạng 4 | 36 (0) | 9 | 3 | 9 | 7,50 | 4 | 0 |
4 | Morecambe | Hạng 4 | 27 (0) | 12 | 3 | 6 | 7,59 | 1 | 0 |
3 | Morecambe | Hạng 5 | 32 (0) | 10 | 14 | 9 | 7,00 | 6 | 0 |
3 | Bury | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Bury | Hạng 4 | 26 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
1 | Bury | Hạng 4 | 11 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 458 (0) | 146 | 103 | 60 | 7,14 | 43 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Hyde United | Stockport County | 92k | Phil JEVONS |
10 | 1 Th07 2013 | Morecambe | Hyde United | 88k | Phil JEVONS |
3 | 22 Th05 2010 | Bury | Morecambe | 543k | Phil JEVONS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th06 2012 | 75 | 72 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |