Jérôme BOATENG
85
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
3 Th09 1988
Ngày sinh
415k
Giá
415,000
66k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), Charity Shield (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
15 | Bayern | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 46 (0) | 1 | 7 | 1 | 6,98 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
13 | Bayern | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
12 | Bayern | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Bayern | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 5 | 0 |
11 | Bayern | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Bayern | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
10 | Bayern | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bayern | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 3 | 0 |
9 | Bayern | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Bayern | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,03 | 5 | 0 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 3 | 1 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 3 | 1 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
2 | Hamburg | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
1 | Hamburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 12 | 14 | 3 | 6,85 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 25 Th07 2011 | Manchester City | Bayern | 12.3M | Jérôme BOATENG |
3 | 31 Th07 2010 | Hamburg | Manchester City | 13.9M | Jérôme BOATENG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2023 | 87 | 85 | 2 |
1 Th12 2022 | 89 | 87 | 2 |
26 Th05 2022 | 91 | 89 | 2 |
1 Th12 2021 | 92 | 91 | 1 |
23 Th12 2020 | 91 | 92 | 1 |
25 Th12 2019 | 92 | 91 | 1 |
6 Th06 2019 | 93 | 92 | 1 |
9 Th12 2018 | 94 | 93 | 1 |
15 Th12 2015 | 93 | 94 | 1 |
2 Th01 2015 | 91 | 93 | 2 |
18 Th12 2013 | 90 | 91 | 1 |
8 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
6 Th11 2009 | 87 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |