Wayne HENNESSEY
83
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th01 1987
Ngày sinh
319k
Giá
319,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-4-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 127 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,86 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,68 | 0 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,84 | 0 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,76 | 0 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,47 | 0 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
5 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
3 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 0 | 0 | 29 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Aston Villa | Crystal Palace | 4.7M | Wayne HENNESSEY |
13 | 11 Th11 2014 | Newcastle United | Aston Villa | 3.7M | Wayne HENNESSEY |
13 | 24 Th08 2014 | Wolverhampton Wanderers | Newcastle United | 6.0M | Wayne HENNESSEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
28 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
27 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
22 Th05 2013 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |