Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Clayton DONALDSON

Clayton DONALDSON Photo
Birmingham City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Farsley Celtic)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

7 Th02 1984

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Birmingham City Hạng 2 6 (0)1207,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Birmingham City Hạng 2 6 (0) 1 2 07,001 0
14 Birmingham City Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Birmingham City Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Brentford Hạng 2 3 (0) 3 0 17,001 0
12 Brentford Hạng 2 18 (0) 4 9 16,721 0
11 Brentford Hạng 2 24 (0) 8 3 16,713 0
10 Brentford Hạng 3 11 (0) 6 1 17,361 0
10 Crewe Alexandra Hạng 4 8 (0) 3 2 17,500 0
9 Crewe Alexandra Hạng 5 28 (0) 22 13 108,043 0
8 Crewe Alexandra Hạng 5 31 (0) 5 12 57,354 0
7 Crewe Alexandra Hạng 4 29 (0) 8 5 57,384 1
6 Crewe Alexandra Hạng 4 29 (0) 7 6 67,451 0
5 Crewe Alexandra Hạng 5 31 (0) 15 11 47,453 1
4 Crewe Alexandra Hạng 5 33 (0) 13 12 97,853 0
3 Crewe Alexandra Hạng 4 28 (0) 4 6 46,714 0
2 Crewe Alexandra Hạng 4 23 (0) 5 5 57,350 0
1 Crewe Alexandra Hạng 4 31 (0) 17 8 97,613 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu335 (0)12195627,36323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014BrentfordBirmingham City1.6MClayton DONALDSON
1029 Th06 2013Crewe AlexandraBrentford2.0MClayton DONALDSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th09 20227067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th09 20217570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
9 Th10 20207675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20207673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th06 20197876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th05 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th08 20158082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th07 20147980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th04 20137679Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
27 Th08 20117576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th12 20097775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----