Clayton DONALDSON
67
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
7 Th02 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 9 | 1 | 6,72 | 1 | 0 |
11 | Brentford | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
10 | Brentford | Hạng 3 | 11 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 28 (0) | 22 | 13 | 10 | 8,04 | 3 | 0 |
8 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 31 (0) | 5 | 12 | 5 | 7,35 | 4 | 0 |
7 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 29 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,38 | 4 | 1 |
6 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 29 (0) | 7 | 6 | 6 | 7,45 | 1 | 0 |
5 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 31 (0) | 15 | 11 | 4 | 7,45 | 3 | 1 |
4 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 33 (0) | 13 | 12 | 9 | 7,85 | 3 | 0 |
3 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 28 (0) | 4 | 6 | 4 | 6,71 | 4 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 23 (0) | 5 | 5 | 5 | 7,35 | 0 | 0 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 31 (0) | 17 | 8 | 9 | 7,61 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 335 (0) | 121 | 95 | 62 | 7,36 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Brentford | Birmingham City | 1.6M | Clayton DONALDSON |
10 | 29 Th06 2013 | Crewe Alexandra | Brentford | 2.0M | Clayton DONALDSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th09 2022 | 70 | 67 | 3 |
10 Th09 2021 | 75 | 70 | 5 |
9 Th10 2020 | 76 | 75 | 1 |
9 Th10 2020 | 76 | 73 | 3 |
22 Th06 2019 | 78 | 76 | 2 |
18 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
18 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
28 Th08 2015 | 80 | 82 | 2 |
2 Th07 2014 | 79 | 80 | 1 |
4 Th04 2013 | 76 | 79 | 3 |
27 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
4 Th12 2009 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |