Alan MANNUS
79
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
19 Th05 1982
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Johnstone), Scottish Cup (St. Johnstone) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Liên đoàn Scotland | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | St. Johnstone | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | St. Johnstone | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,78 | 0 | 0 |
11 | St. Johnstone | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,53 | 0 | 0 |
10 | St. Johnstone | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 0 | 0 | 19 | 6,77 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | St. Johnstone | 1.0M | Alan MANNUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th03 2022 | 78 | 79 | 1 |
20 Th09 2015 | 80 | 78 | 2 |
25 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |