Donovan RICKETTS
79
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
7 Th06 1977
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 124 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,51 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,08 | 0 | 0 |
8 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
6 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,39 | 0 | 0 |
5 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
2 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
1 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 0 | 0 | 19 | 6,90 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th01 2015 | Portland Timbers | Orlando City SC | 3.0M | Donovan RICKETTS |
11 | 11 Th09 2013 | Los Angeles Galaxy | Portland Timbers | 2.0M | Donovan RICKETTS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2017 | 80 | 79 | 1 |
12 Th01 2016 | 83 | 80 | 3 |
11 Th01 2011 | 81 | 83 | 2 |
8 Th04 2010 | 78 | 81 | 3 |
5 Th08 2009 | 77 | 78 | 1 |
4 Th08 2009 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |