Hamdi SALIHI
83
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
19 Th01 1984
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
20k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 97% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albania | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 106 (0) | 31 | 25 | 10 | 7,07 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th04 2015 | Hapoel Akko | Hapoel Haifa | 4.9M | Hamdi SALIHI |
12 | 16 Th04 2014 | Jiangsu FC | Hapoel Akko | 5.1M | Hamdi SALIHI |
9 | 20 Th02 2013 | D.C. United | Jiangsu FC | 5.1M | Hamdi SALIHI |
7 | 5 Th03 2012 | SK Rapid Wien | D.C. United | 6.5M | Hamdi SALIHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2015 | 84 | 83 | 1 |
8 Th08 2012 | 85 | 84 | 1 |
15 Th10 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |