Thomas MANFREDINI
76
Chỉ số
6 (Ngày 1 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
27 Th05 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Sassuolo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
8 | Atalanta BC | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
7 | Atalanta BC | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
6 | Atalanta BC | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
5 | Atalanta BC | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
4 | Atalanta BC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Atalanta BC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,44 | 2 | 0 |
2 | Atalanta BC | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
1 | Atalanta BC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 288 (0) | 16 | 24 | 3 | 6,60 | 27 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | Genoa CFC | US Sassuolo | 5.6M | Thomas MANFREDINI |
10 | 29 Th06 2013 | Atalanta BC | Genoa CFC | 5.1M | Thomas MANFREDINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2016 | 82 | 76 | 6 |
22 Th06 2016 | 85 | 82 | 3 |
20 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
23 Th10 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |