Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mehmet Eren BOYRAZ

Player retiring at the end of the season.
Mehmet Eren BOYRAZ Photo
Kayserispor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Karşıyaka SK)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th04 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

11 Th10 1981

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Kayserispor)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kayserispor Hạng 1 18 (0)4206,6100
15 Kayserispor Turkish Shield 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kayserispor Hạng 1 18 (0) 4 2 06,610 0
14 Kayserispor Hạng 1 11 (0) 3 1 06,822 0
13 Kayserispor Hạng 1 7 (0) 1 1 16,433 0
8 Kayserispor Hạng 1 30 (0) 6 6 26,773 0
7 Kayserispor Hạng 1 31 (0) 7 5 16,870 0
6 Kayserispor Hạng 1 33 (0) 5 6 26,703 2
5 Kayserispor Hạng 1 30 (0) 3 1 16,533 0
4 Kayserispor Hạng 1 29 (0) 6 4 26,596 0
3 Kayserispor Bảng E 1 (0) 0 0 18,000 0
3 Kayserispor Hạng 1 22 (0) 2 3 16,233 0
2 Kayserispor Hạng 1 32 (0) 7 10 06,383 0
1 Kayserispor Hạng 1 32 (0) 5 8 06,596 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu276 (0)4947116,61322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1324 Th08 2014Adana DemirsporKayserispor2.5MMehmet Eren BOYRAZ
1125 Th01 2014AntalyasporAdana Demirspor3.8MMehmet Eren BOYRAZ
9 6 Th11 2012KayserisporAntalyaspor4.2MMehmet Eren BOYRAZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th04 20177473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20167674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th08 20167876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th02 20168378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
4 Th01 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th11 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----