Gianpaolo BELLINI
84
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
27 Th03 1980
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
8 | Atalanta BC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
7 | Atalanta BC | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
6 | Atalanta BC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Atalanta BC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
4 | Atalanta BC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
3 | Atalanta BC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,53 | 2 | 0 |
2 | Atalanta BC | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,10 | 2 | 0 |
1 | Atalanta BC | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 3 | 11 | 0 | 6,36 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2014 | 85 | 84 | 1 |
15 Th12 2012 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2010 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |