Sokratis PAPASTATHOPOULOS
85
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
9 Th06 1988
Ngày sinh
404k
Giá
404,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Greece | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 1 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 86 (0) | 5 | 7 | 2 | 6,84 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 1 |
14 | Dortmund | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,32 | 3 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,36 | 3 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 4 | 1 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 5 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 6 | 16 | 1 | 6,90 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Bremen | Dortmund | 13.4M | Sokratis PAPASTATHOPOULOS |
7 | 2 Th06 2012 | Genoa CFC | Bremen | 9.6M | Sokratis PAPASTATHOPOULOS |
6 | 30 Th10 2011 | AC Milan | Genoa CFC | 5.7M | Sokratis PAPASTATHOPOULOS |
3 | 3 Th09 2010 | Genoa CFC | AC Milan | 6.4M | Sokratis PAPASTATHOPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2021 | 87 | 85 | 2 |
26 Th01 2021 | 89 | 87 | 2 |
23 Th01 2020 | 90 | 89 | 1 |
19 Th06 2019 | 91 | 90 | 1 |
2 Th06 2018 | 92 | 91 | 1 |
23 Th11 2017 | 91 | 92 | 1 |
23 Th05 2016 | 90 | 91 | 1 |
20 Th12 2014 | 89 | 90 | 1 |
8 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
8 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |