Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sokratis PAPASTATHOPOULOS

Sokratis PAPASTATHOPOULOS Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Betis)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

9 Th06 1988

Ngày sinh

404k

Giá

404,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greece SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1007,0000
15 Greece SMFA World Cup 2 (0)0006,5020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 16 (0)0006,9411
15 Dortmund Cúp Quốc gia Đức 3 (0)0007,0000
15 Dortmund SMFA Shield 8 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 86 (0)5726,8490
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 16 (0) 0 0 06,941 1
14 Dortmund Bảng A 3 (0) 0 0 06,671 0
14 Dortmund Hạng 1 22 (0) 0 2 17,232 0
13 Dortmund Bảng C 3 (0) 0 0 07,000 0
13 Dortmund Hạng 1 22 (0) 0 0 07,323 0
12 Dortmund Bảng G 5 (0) 0 1 07,600 0
12 Dortmund Hạng 1 14 (0) 0 1 07,363 0
11 Dortmund Bảng G 4 (0) 0 1 06,750 0
11 Dortmund Hạng 1 25 (0) 2 3 06,924 0
10 Dortmund Hạng 1 8 (0) 0 1 06,881 0
10 Bremen Hạng 1 12 (0) 1 0 07,171 0
9 Bremen Hạng 1 28 (0) 0 2 06,464 1
8 Bremen Hạng 1 21 (0) 0 3 06,861 0
7 Genoa CFC Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
7 Genoa CFC Hạng 1 18 (0) 0 0 06,675 0
6 Genoa CFC Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
4 AC Milan Bảng C 2 (0) 0 0 07,500 0
4 AC Milan Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Genoa CFC Bảng H 4 (0) 2 0 07,001 0
3 Genoa CFC Hạng 1 2 (0) 0 1 06,000 0
2 Genoa CFC Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
1 Genoa CFC Hạng 1 10 (0) 1 1 06,201 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu232 (0)61616,90282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013BremenDortmund13.4MSokratis PAPASTATHOPOULOS
7 2 Th06 2012Genoa CFCBremen9.6MSokratis PAPASTATHOPOULOS
630 Th10 2011AC MilanGenoa CFC5.7MSokratis PAPASTATHOPOULOS
3 3 Th09 2010Genoa CFCAC Milan6.4MSokratis PAPASTATHOPOULOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th07 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th01 20218987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th01 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20189291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th11 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th05 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th12 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----