Gigel BUCUR
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
8 Th04 1980
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
8 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 3 | 4 | 7,27 | 5 | 0 |
7 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,21 | 5 | 0 |
6 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 4 | 10 | 7,52 | 3 | 0 |
5 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,28 | 6 | 1 |
4 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
3 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 12 | 2 | 6,97 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 259 (0) | 52 | 54 | 29 | 7,19 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 11 Th05 2010 | ACS Poli Timişoara | Kuban Krasnodar | 6.7M | Gigel BUCUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2015 | 83 | 80 | 3 |
20 Th03 2013 | 85 | 83 | 2 |
9 Th08 2011 | 86 | 85 | 1 |
18 Th02 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |