Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gigel BUCUR

Player retiring at the end of the season.
Gigel BUCUR Photo
Kuban Krasnodar

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kuban Krasnodar)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 2 Th11 2015)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

8 Th04 1980

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Kuban Krasnodar)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 2 (0)0007,5000
15 Kuban Krasnodar Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 6 (0)0106,8300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 2 (0) 0 0 07,500 0
14 Kuban Krasnodar Hạng 2 5 (0) 0 1 06,800 0
13 Kuban Krasnodar Hạng 2 8 (0) 0 2 06,752 0
12 Kuban Krasnodar Hạng 1 8 (0) 2 3 06,501 0
11 Kuban Krasnodar Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Kuban Krasnodar Hạng 2 15 (0) 6 4 47,670 0
9 Kuban Krasnodar Hạng 2 34 (0) 7 8 27,210 0
8 Kuban Krasnodar Hạng 2 26 (0) 6 3 47,275 0
7 Kuban Krasnodar Hạng 2 33 (0) 5 8 27,215 0
6 Kuban Krasnodar Hạng 2 33 (0) 9 4 107,523 0
5 Kuban Krasnodar Hạng 2 32 (0) 6 4 37,286 1
4 Kuban Krasnodar Hạng 2 29 (0) 2 5 27,032 0
3 Kuban Krasnodar Hạng 2 32 (0) 9 12 26,972 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu259 (0)5254297,19261

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
311 Th05 2010ACS Poli TimişoaraKuban Krasnodar6.7MGigel BUCUR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th11 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th03 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th08 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th02 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----