Veselin MINEV
68
Chỉ số
12 (Ngày 2 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
14 Th10 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bulgaria | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 51 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | Botev Plovdiv | Levski Sofia | 3.6M | Veselin MINEV |
11 | 24 Th11 2013 | Antalyaspor | Botev Plovdiv | 3.8M | Veselin MINEV |
6 | 29 Th10 2011 | Levski Sofia | Antalyaspor | 3.3M | Veselin MINEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2022 | 80 | 68 | 12 |
21 Th04 2019 | 81 | 80 | 1 |
21 Th12 2018 | 82 | 81 | 1 |
21 Th08 2018 | 83 | 82 | 1 |
3 Th11 2011 | 84 | 83 | 1 |
6 Th10 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |