Víctor MARECO
73
Chỉ số
9 (Ngày 18 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
26 Th02 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
9 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
8 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,77 | 0 | 0 |
7 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 1 |
6 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
5 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
4 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,32 | 5 | 0 |
3 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,87 | 5 | 1 |
2 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,33 | 2 | 0 |
1 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 19 | 18 | 5 | 6,48 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 8 Th02 2014 | Brescia Calcio | Cerro Porteño | 4.7M | Víctor MARECO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2021 | 82 | 73 | 9 |
21 Th11 2017 | 84 | 82 | 2 |
9 Th03 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |