Lukas JUTKIEWICZ
80
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th03 1989
Ngày sinh
99k
Giá
99,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Burnley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burnley | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Burnley | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 8 (0) | 5 | 3 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,43 | 2 | 0 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 19 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,63 | 2 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,13 | 4 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,23 | 4 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,14 | 3 | 0 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 7 | 10 | 7 | 7,63 | 3 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 56 | 54 | 23 | 7,32 | 23 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th07 2014 | Middlesbrough | Burnley | 4.5M | Lukas JUTKIEWICZ |
10 | 27 Th06 2013 | Coventry City | Middlesbrough | 4.7M | Lukas JUTKIEWICZ |
5 | 8 Th07 2011 | Everton | Coventry City | 3.5M | Lukas JUTKIEWICZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2023 | 81 | 80 | 1 |
18 Th11 2022 | 82 | 81 | 1 |
27 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
23 Th02 2019 | 82 | 83 | 1 |
8 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2010 | 80 | 83 | 3 |
28 Th11 2009 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |