Marco ZAMBELLI
80
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th08 1985
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Brescia Calcio), Italian Cup (Brescia Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 6 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Brescia Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 6 | 0 |
14 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
12 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,17 | 4 | 1 |
11 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 7 | 4 | 6,83 | 4 | 0 |
9 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,72 | 6 | 0 |
8 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
7 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
6 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
5 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 3 | 0 |
2 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,54 | 5 | 0 |
1 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 18 | 24 | 6 | 6,42 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2018 | 83 | 80 | 3 |
28 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |