César AZPILICUETA
90
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th08 1989
Ngày sinh
2.8M
Giá
2,812,000
60k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,97 | 7 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,17 | 6 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
6 | CA Osasuna | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | CA Osasuna | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
5 | CA Osasuna | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
4 | CA Osasuna | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 4 | 0 |
3 | CA Osasuna | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
2 | CA Osasuna | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,70 | 0 | 1 |
1 | CA Osasuna | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 455 (0) | 10 | 12 | 4 | 6,65 | 44 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th06 2014 | Olympique Marseille | Chelsea | 18.3M | César AZPILICUETA |
6 | 23 Th11 2011 | CA Osasuna | Olympique Marseille | 13.3M | César AZPILICUETA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2021 | 91 | 90 | 1 |
26 Th01 2020 | 92 | 91 | 1 |
25 Th07 2015 | 91 | 92 | 1 |
4 Th06 2014 | 90 | 91 | 1 |
17 Th01 2014 | 89 | 90 | 1 |
23 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
26 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |