Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rhys WILLIAMS

Player retiring at the end of the season.
Rhys WILLIAMS Photo
Middlesbrough

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Western Sydney Wanderers)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

14 Th07 1988

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Middlesbrough), English Cup (Middlesbrough)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Australia SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0006,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 25 (0)0206,5640
15 Middlesbrough Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5000
15 Middlesbrough Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Australia Quốc tế 16 (0)0006,3110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 25 (0) 0 2 06,564 0
14 Middlesbrough Hạng 1 30 (0) 1 1 06,271 0
13 Middlesbrough Hạng 1 29 (0) 1 3 06,283 0
12 Middlesbrough Hạng 2 35 (0) 4 3 16,743 0
11 Middlesbrough Hạng 2 29 (0) 3 2 16,522 2
10 Middlesbrough Hạng 2 35 (0) 2 3 26,973 0
9 Middlesbrough Hạng 1 31 (0) 1 2 06,323 0
8 Middlesbrough Hạng 1 26 (0) 2 1 06,085 0
7 Middlesbrough Hạng 1 13 (0) 1 0 06,151 0
6 Middlesbrough Hạng 1 8 (0) 0 0 05,621 0
5 Middlesbrough Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Middlesbrough Hạng 1 1 (0) 2 0 06,000 0
3 Middlesbrough Hạng 2 28 (0) 6 8 06,542 0
2 Middlesbrough Hạng 2 5 (0) 1 1 06,601 0
1 Middlesbrough Hạng 2 8 (0) 0 1 05,620 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu304 (0)242746,43292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th05 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th10 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th03 20228180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th08 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th10 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20097783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----