Rhys WILLIAMS
76
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
14 Th07 1988
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Middlesbrough), English Cup (Middlesbrough) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Middlesbrough | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Middlesbrough | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
14 | Middlesbrough | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
12 | Middlesbrough | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
11 | Middlesbrough | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,52 | 2 | 2 |
10 | Middlesbrough | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,97 | 3 | 0 |
9 | Middlesbrough | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
8 | Middlesbrough | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,08 | 5 | 0 |
7 | Middlesbrough | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
6 | Middlesbrough | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
2 | Middlesbrough | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | Middlesbrough | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 24 | 27 | 4 | 6,43 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th05 2023 | 78 | 76 | 2 |
5 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
20 Th03 2022 | 81 | 80 | 1 |
7 Th08 2019 | 82 | 81 | 1 |
20 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
7 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
23 Th08 2012 | 83 | 84 | 1 |
10 Th12 2009 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |