Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Robert SNODGRASS

Player retiring at the end of the season.
Robert SNODGRASS Photo
Wigan Athletic

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Heart of Midlothian)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

7 Th09 1987

Ngày sinh

75k

Giá

75,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-9-10-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Shield (Wigan Athletic)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scotland SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 28 (0)8207,0010
15 Wigan Athletic Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Wigan Athletic SMFA Champions Cup (Bảng C) 3 (0)1117,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Scotland Quốc tế 7 (0)1206,8610
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wigan Athletic Hạng 1 28 (0) 8 2 07,001 0
14 Wigan Athletic Hạng 1 23 (0) 6 4 36,871 0
14 Rangers Hạng 1 8 (0) 1 0 06,621 0
13 Rangers Hạng 1 7 (0) 5 1 07,430 0
13 West Bromwich Albion Hạng 1 5 (0) 1 1 06,800 0
13 Norwich City Hạng 2 8 (0) 2 2 17,251 0
12 Norwich City Hạng 1 26 (0) 6 4 07,043 0
11 Norwich City Hạng 2 23 (0) 12 6 57,835 0
10 Norwich City Hạng 2 30 (0) 7 9 27,504 0
9 Norwich City Hạng 2 24 (0) 5 5 06,793 0
8 Leeds United Hạng 2 34 (0) 5 9 16,795 0
7 Leeds United Hạng 2 28 (0) 3 7 16,685 0
6 Leeds United Hạng 3 26 (0) 6 8 47,231 0
5 Leeds United Hạng 3 34 (0) 11 5 46,915 0
4 Leeds United Hạng 3 31 (0) 7 8 36,713 1
3 Leeds United Hạng 3 35 (0) 6 13 16,495 0
2 Leeds United Hạng 3 36 (0) 10 11 26,751 0
1 Leeds United Hạng 3 28 (0) 7 7 26,711 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu434 (0)108102296,93451

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1431 Th01 2015RangersWigan Athletic7.9MRobert SNODGRASS
1311 Th11 2014West Bromwich AlbionRangers6.5MRobert SNODGRASS
1324 Th08 2014Norwich CityWest Bromwich Albion7.0MRobert SNODGRASS
9 7 Th11 2012Leeds UnitedNorwich City6.7MRobert SNODGRASS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th01 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th05 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th02 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th02 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th12 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----