Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dmitri TORBINSKY

Player retiring at the end of the season.
Dmitri TORBINSKY Photo
FC Rostov

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Yenisey Krasnoyarsk)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 18 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

28 Th04 1984

Ngày sinh

46k

Giá

46,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 29 (0)8406,6931
15 FC Rostov Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0005,0010
15 FC Rostov Cúp Quốc gia Nga 3 (0)1006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 4 (0)1018,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 29 (0) 8 4 06,693 1
14 FC Rostov Hạng 2 32 (0) 13 2 37,166 0
13 FC Rostov Hạng 2 27 (0) 10 8 37,072 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 5 (0) 0 0 07,001 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 3 0 06,700 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 17 (0) 4 5 17,002 0
9 Lokomotiv Moskva Bảng B 4 (0) 2 1 07,750 0
9 Lokomotiv Moskva Hạng 1 23 (0) 4 3 17,130 0
8 Lokomotiv Moskva Hạng 1 28 (0) 4 9 06,643 1
7 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 2 5 16,742 0
6 Lokomotiv Moskva Bảng E 3 (0) 0 0 06,670 0
6 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 4 3 46,842 0
5 Lokomotiv Moskva Hạng 1 27 (0) 1 0 06,635 1
4 Lokomotiv Moskva Hạng 1 23 (0) 2 2 16,872 0
3 Lokomotiv Moskva Hạng 1 22 (0) 2 2 06,182 0
2 Lokomotiv Moskva Hạng 1 28 (0) 5 3 16,578 0
1 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 9 2 06,825 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu374 (0)7349156,80433

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 1 Th08 2014Rubin KazanFC Rostov3.7MDmitri TORBINSKY
1030 Th07 2013Lokomotiv MoskvaRubin Kazan6.7MDmitri TORBINSKY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th04 20198582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th07 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th04 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th08 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----