Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Peter HARTLEY

Peter HARTLEY Photo
Plymouth Argyle

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

3 Th04 1988

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

91

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-4-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Plymouth Argyle)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Plymouth Argyle Hạng 4 28 (0)1406,3632
15 Plymouth Argyle Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Plymouth Argyle Hạng 4 28 (0) 1 4 06,363 2
14 Plymouth Argyle Hạng 4 33 (0) 0 0 06,522 0
13 Plymouth Argyle Hạng 5 32 (0) 0 2 06,946 0
12 Plymouth Argyle Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Hartlepool United Hạng 3 29 (0) 0 0 06,142 0
11 Hartlepool United Hạng 3 20 (0) 3 2 06,203 0
10 Hartlepool United Hạng 3 26 (0) 1 2 06,383 0
9 Hartlepool United Hạng 4 34 (0) 4 2 06,853 0
8 Hartlepool United Hạng 4 37 (0) 1 2 06,113 0
7 Hartlepool United Hạng 4 34 (0) 0 1 05,765 0
6 Hartlepool United Hạng 4 21 (0) 1 0 06,052 0
5 Hartlepool United Hạng 4 33 (0) 2 1 05,974 1
4 Hartlepool United Hạng 4 35 (0) 1 6 05,745 0
3 Hartlepool United Hạng 4 31 (0) 3 1 04,652 0
2 Hartlepool United Hạng 4 35 (0) 2 3 05,062 1
1 Hartlepool United Hạng 4 32 (0) 3 1 06,064 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu461 (0)222706,04495

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1229 Th06 2014Hartlepool UnitedPlymouth Argyle940kPeter HARTLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th08 20237372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20237673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th08 20117576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20097275Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----