Lewis MCGUGAN
73
Chỉ số
6 (Ngày 21 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
25 Th10 1988
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,67 | 1 | 1 |
12 | Watford | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 32 (0) | 13 | 12 | 3 | 7,47 | 5 | 0 |
8 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 1 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 6 | 3 | 6,88 | 2 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,50 | 3 | 1 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,25 | 2 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,04 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 45 | 50 | 10 | 6,73 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Nottingham Forest | Watford | 5.2M | Lewis MCGUGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2018 | 79 | 73 | 6 |
10 Th08 2018 | 80 | 79 | 1 |
5 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
8 Th05 2017 | 84 | 82 | 2 |
11 Th02 2011 | 81 | 84 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |