Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dave MARTIN

Dave MARTIN Photo
Stevenage

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hastings United)

71

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

3 Th06 1985

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

3k

Hợp đồng

1 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-9-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stevenage Hạng 4 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stevenage Hạng 4 2 (0) 0 0 06,000 0
14 Stevenage Hạng 4 1 (0) 0 0 05,000 0
13 Luton Town Hạng 5 13 (0) 6 6 17,150 0
12 Luton Town Hạng 5 28 (0) 13 5 36,898 0
11 Luton Town Hạng 5 2 (0) 0 1 06,500 0
11 Gillingham Hạng 5 6 (0) 3 3 07,170 0
10 Gillingham Hạng 4 5 (0) 3 0 07,000 0
10 Southend United Hạng 4 27 (0) 2 5 06,224 0
9 Southend United Hạng 4 35 (0) 5 9 06,773 1
8 Southend United Hạng 4 29 (0) 8 8 47,140 1
7 Southend United Hạng 4 18 (0) 4 3 26,895 0
7 Derby County Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
6 Derby County Hạng 2 3 (0) 0 1 06,670 0
5 Derby County Hạng 2 2 (0) 1 0 06,001 0
4 Derby County Hạng 2 1 (0) 1 0 08,000 0
2 Millwall Hạng 3 10 (0) 4 4 16,303 0
1 Millwall Hạng 3 31 (0) 6 7 16,585 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu215 (0)5652126,74292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th02 2015Luton TownStevenage57kDave MARTIN
1124 Th01 2014GillinghamLuton Town366kDave MARTIN
1012 Th08 2013Southend UnitedGillingham530kDave MARTIN
7 6 Th03 2012Derby CountySouthend United1.4MDave MARTIN
229 Th03 2010MillwallDerby County1.7MDave MARTIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th04 20197271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th08 20147472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th10 20137574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20137975Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
11 Th05 20107879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----