Adam LALLANA
87
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
10 Th05 1988
Ngày sinh
744k
Giá
744,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 29 (0) | 16 | 6 | 4 | 7,28 | 6 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,35 | 2 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 2 | 6,84 | 6 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 33 (0) | 12 | 12 | 0 | 7,79 | 1 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 28 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,61 | 0 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 30 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,37 | 0 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
5 | Southampton | Hạng 3 | 18 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 25 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,48 | 6 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,39 | 2 | 0 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
1 | Southampton | Hạng 3 | 18 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 90 | 76 | 20 | 7,01 | 40 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Southampton | Liverpool | 13.4M | Adam LALLANA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
28 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
20 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
9 Th01 2019 | 91 | 90 | 1 |
6 Th01 2017 | 90 | 91 | 1 |
3 Th06 2014 | 88 | 90 | 2 |
22 Th11 2013 | 87 | 88 | 1 |
3 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
5 Th02 2013 | 84 | 86 | 2 |
28 Th02 2012 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |