Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Francesco PISANO

Player retiring at the end of the season.
Francesco PISANO Photo
Cagliari

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Olbia Calcio 1905)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 15 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

29 Th04 1986

Ngày sinh

59k

Giá

59,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cagliari Hạng 1 21 (0)0106,5221
15 Cagliari Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Cagliari Cúp quốc gia Ý 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cagliari Hạng 1 21 (0) 0 1 06,522 1
14 Cagliari Hạng 1 32 (0) 0 0 06,871 1
13 Cagliari Hạng 1 36 (0) 0 1 06,644 0
12 Cagliari Hạng 1 28 (0) 2 0 16,645 0
11 Cagliari Hạng 1 32 (0) 1 0 16,698 0
10 Cagliari Hạng 1 23 (0) 2 0 16,573 1
9 Cagliari Hạng 1 27 (0) 0 0 06,373 0
8 Cagliari Hạng 1 29 (0) 1 1 06,664 0
7 Cagliari Hạng 1 30 (0) 0 1 06,432 0
6 Cagliari Hạng 1 25 (0) 2 0 05,881 0
5 Cagliari Hạng 1 29 (0) 1 0 06,173 0
4 Cagliari Hạng 2 36 (0) 1 0 06,863 1
3 Cagliari Hạng 1 38 (0) 0 1 04,662 0
2 Cagliari Hạng 1 30 (0) 1 1 05,271 0
1 Cagliari Hạng 1 24 (0) 1 1 05,464 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu440 (0)12736,24464

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th03 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th01 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----