Francesco PISANO
80
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
29 Th04 1986
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Cagliari), Italian Cup (Cagliari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cagliari | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
14 | Cagliari | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 1 |
13 | Cagliari | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
12 | Cagliari | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,64 | 5 | 0 |
11 | Cagliari | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,69 | 8 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,57 | 3 | 1 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
8 | Cagliari | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,66 | 4 | 0 |
7 | Cagliari | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 3 | 1 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,66 | 2 | 0 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,27 | 1 | 0 |
1 | Cagliari | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,46 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 440 (0) | 12 | 7 | 3 | 6,24 | 46 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
9 Th01 2019 | 84 | 83 | 1 |
9 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
16 Th06 2015 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |